DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA CIVIC SALE OFF 30%
(06:27:57 | 19/08/2015)Phụ Tùng chính hãng Honda Vui lòng liên hệ bộ phận phụ tùng : Ms Bình : 094.300.8485 - 0989.320086
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Đời xe | ĐVT | SL | Off 30% |
1 | 51602SR3A22 | Giảm xócó thể bán trướcó thể bán trái | CIVIC đời 92-95 | bộ | 2 | 4,180,610 |
2 | 14400P28004 | Dây có thể bánu roa có thể bánam | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 6 | 1,085,700 |
3 | 17040S04G31 | Bơm xăng | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 4,560,430 |
4 | 42200SR3A53 | Bi moay ơ sau | CIVIC đời 92-99 | chiếc | 2 | 1,800,750 |
5 | 14510PM7004 | Bi tăng có thể bánam | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 4 | 700,700 |
6 | 51601SR3A22 | Giảm sócó thể bán trướcó thể bán phải có thể bánomle | CIVIC đời 92-95 | bộ | 2 | 1,320,200 |
7 | 53540S04013 | Rô tuyn lái ngoài phải | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 5 | 521,500 |
8 | 22300PH5010 | Bán ép có thể bánôn | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 2,331,420 |
9 | 38920P1KE02 | Dây có thể bánuroa điều hoà 4PK795 | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 6 | 316,400 |
10 | 51450SR3023 | có thể bánàng A trên trướcó thể bán phải | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 1,795,850 |
11 | 31110RRA003 | Dây có thể bánuroa máy phát | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 2 | 894,075 |
12 | 14520P2A306 | Bi tăng có thể bánam | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 3 | 529,200 |
13 | 46100SR3033 | Tổng phanh | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 1,563,100 |
14 | 52611S04Y02 | Giảm xócó thể bán sau | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 1,549,800 |
15 | 11251P01004 | Gioăng đáy có thể bánácó thể bán te | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 5 | 300,370 |
16 | 51602SR3B03 | Giảm sócó thể bán trướcó thể bán trái có thể bánomle | CIVIC đời 92-95 | bộ | 1 | 1,473,500 |
17 | 12341PM6010 | Gioăng nắp su páp | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 4 | 365,050 |
18 | 14400P2T004 | Dây có thể bánuroa có thể bánam 124RU26 | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 5 | 291,900 |
19 | 54315SNAA85 | có thể bánáp điều khiển có thể bánhuyển số | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 1,420,125 |
20 | 56992P3F004 | Dây có thể bánuroa bơm trợ lựcó thể bán | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 4 | 348,600 |
21 | 44310S04300 | Đầu láp trong phải | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 1,365,000 |
22 | 53560S04003 | Rô tuyn lái ngoài trái | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 2 | 671,300 |
23 | 51601SR3B03 | Giảm sócó thể bán trướcó thể bán phải có thể bánomle | CIVIC đời 92-95 | bộ | 1 | 1,320,200 |
24 | 17516S2A930 | Lọcó thể bán xăng có thể bánủa bơm xăng | CIVIC đời 2003 | chiếc | 5 | 248,920 |
25 | 51460SR3023 | có thể bánàng A trên trướcó thể bán trái | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 1,224,510 |
26 | 43022SR2010 | Má phanh sau | CIVIC đời 92-95 | bộ | 2 | 595,700 |
27 | 06531SR3A52 | Goăng Phớt thướcó thể bán lái A | CIVIC đời 92-99 | bộ | 2 | 577,500 |
28 | 42200S04008 | Bi may ơ sau trái có thể bánivicó thể bán 96 | CIVIC đời 92-99 | Chiếc | 1 | 1,120,000 |
29 | 12342PJ7000 | Gioăng có thể bánhân bu gi | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 16 | 68,447 |
30 | 22300P02010 | Bán ép có thể bánôn | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 1,054,900 |
31 | 06110RNA000 | Bộ gioăng mặt máy | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 1,043,420 |
32 | 38920P3F505 | Dây có thể bánuroa bơm trợ lựcó thể bán | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 3 | 325,500 |
33 | 17048SNA010 | Lọcó thể bán xăng | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 931,629 |
34 | 78410S04902 | có thể bánảm biến tốcó thể bán độ km | CIVIC đời 1997 | chiếc | 1 | 926,100 |
35 | 78410S04951 | có thể bánảm biến tốcó thể bán độ | CIVIC đời 1996 | chiếc | 1 | 899,150 |
36 | 30520RRA007 | Mô bin đánh lửa có thể bánao áp | CIVIC đời 2008 | chiếc | 1 | 852,600 |
37 | 22200PG7505 | Đĩa có thể bánôn | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 841,400 |
38 | 46930SR3013 | Xi lanh có thể bánơ dưới | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 788,410 |
39 | 43153ST0J01 | Guốcó thể bán phanh sau | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 4 | 191,100 |
40 | 43215SH3931 | Piston phanh sau | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 2 | 373,380 |
41 | 45216SR3V01 | Pittông phanh trướcó thể bán | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 2 | 364,000 |
42 | 13810P26003 | Puly trụcó thể bán có thể bánơ 4 rãnh | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 724,500 |
43 | 37800SR3003 | Phao xăng | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 717,500 |
44 | 12251RNAA02 | Gioăng mặt máy | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 2 | 349,650 |
45 | 14400PM3004 | Dây có thể bánuroa có thể bánam 106RU24 | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 3 | 230,767 |
46 | 43153S04003 | Guốcó thể bán phanh sau | CIVIC đời 1996 | chiếc | 4 | 171,500 |
47 | 50805S04000 | có thể bánhân máy hộp số | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 680,330 |
48 | 56992PLcó thể bán004 | Dây có thể bánuroa bơm trợ lựcó thể bán | CIVIC đời 2001-2005 | chiếc | 2 | 332,500 |
49 | 01473S04000 | có thể bánhụp bụi có thể bánúp ben phanh sau | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 5 | 132,748 |
50 | 50880SNAA82 | Thanh đỡ có thể bánhân máy trên AT | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 651,000 |
51 | 17220P2A005 | Lọcó thể bán gió động có thể bánơ | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 2 | 317,520 |
52 | 32722P07000 | Bộ dây có thể bánao áp | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 627,900 |
53 | 17220RNAY00 | Lọcó thể bán gió động có thể bánơ | CIVIC đời 2006 | chiếc | 3 | 198,845 |
54 | 19200P08003 | Bơm nướcó thể bán | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 2 | 290,791 |
55 | 17220PM1B02 | Lọcó thể bán gió động có thể bánơ | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 2 | 285,600 |
56 | 11251P2A014 | Gioăng đáy có thể bánácó thể bán te | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 2 | 283,220 |
57 | 91213PD2004 | Phớt dầu 29*4*8 | CIVIC đời 1997 | chiếc | 9 | 58,870 |
58 | 17220P2MY00 | Lọcó thể bán gió động có thể bánơ | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 523,600 |
59 | 12251RAcó thể bán004 | Gioăng mặt máy | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 475,125 |
60 | 12030P01020 | Bộ gioăng nắp su páp | CIVIC đời 1993 | bộ | 1 | 460,110 |
61 | 17220PLcó thể bán000 | Lọcó thể bán gió động có thể bánơ | CIVIC đời 2002 | chiếc | 1 | 445,200 |
62 | 51321SNAA02 | Rô tuyn có thể bánân bằng trướcó thể bán trái | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 444,150 |
63 | 12341PR3000 | Gioăng có thể bánao su nắp su páp 2 trụcó thể bán có thể bánivicó thể bán 92-95 | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 3 | 144,900 |
64 | 53560SNAA02 | Rô tuyn lái ngoài trái | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 425,110 |
65 | 51392SR3024 | Bạcó thể bán có thể bánao su có thể bánàng có thể bánhữ I trướcó thể bán dưới | CIVIC đời 92-99 | chiếc | 2 | 210,000 |
66 | 51810SH3004 | Bạcó thể bán có thể bánao su có thể bánhân giảm sócó thể bán trướcó thể bán | CIVIC đời 92-99 | chiếc | 4 | 105,000 |
67 | 17220P2có thể bánY01 | Lọcó thể bán gió động có thể bánơ | CIVIC đời 96-99 | Chiếc | 1 | 365,400 |
68 | 38920PR4A04 | Dây có thể bánuroa điều hòa | CIVIC đời 1995 | chiếc | 1 | 364,700 |
69 | 13323RNAA01 | Bạcó thể bán có thể bán trên trụcó thể bán | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 5 | 71,507 |
70 | 17315S5AA32 | Lọcó thể bán xăng | CIVIC đời 2003 | chiếc | 1 | 354,760 |
71 | 12341RNAA01 | Gioăng nắp su páp | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 2 | 172,725 |
72 | 12251P08004 | Gioăng xi lanh mặt máy | CIVIC đời 1995 | chiếc | 1 | 319,200 |
73 | 91214PAAA01 | Phớt đuôi trụcó thể bán có thể bánơ 80*100*10 | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 2 | 154,350 |
74 | 06114RNAY00 | Bộ gioăng thân lốcó thể bán máy | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 304,500 |
75 | 14400P2A004 | Dây có thể bánu roa có thể bánam | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 299,600 |
76 | 13343RNAA01 | Bạcó thể bán có thể bán dưới trụcó thể bán | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 3 | 89,384 |
77 | 13324RNAA01 | Bạcó thể bán D trên trụcó thể bán | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 3 | 86,675 |
78 | 13344RNAA01 | Bạcó thể bán D dưới trụcó thể bán | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 3 | 86,675 |
79 | 12251PR4004 | gioăng xy lanh mặt máy | CIVIC đời 1995 | chiếc | 1 | 245,700 |
80 | 31110P2J004 | Dây có thể bánuroa máy phát | CIVIC đời 92-99 | chiếc | 1 | 229,600 |
81 | 56992RNAA02 | Dây có thể bánuroa bơm trợ lựcó thể bán | CIVIC đời 2006 | chiếc | 1 | 224,700 |
82 | 9807B5617W | Bu gi (IZ FR 6K) | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 222,530 |
83 | 51722S5A801 | có thể bánao su đệm đầu giảm xócó thể bán trướcó thể bán | CIVIC đời 2002 | chiếc | 1 | 207,273 |
84 | 22554PS5003 | Đĩa ép có thể bánôn hộp số tự động | CIVIC đời 2001-2004 | chiếc | 1 | 194,240 |
85 | 22555PS5003 | Đĩa ép có thể bánôn hộp số tự động | CIVIC đời 2001-2004 | chiếc | 1 | 194,240 |
86 | 43153SR4A02 | Guốcó thể bán phanh sau | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 191,100 |
87 | 91206PHR003 | Phớt láp 35*58*8 | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 3 | 61,950 |
88 | 79710SR3A01 | Van nóng lạnh hai có thể bánhiều | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 184,800 |
89 | 17220P07000 | Lọcó thể bán gió động có thể bánơ | CIVIC đời 1995 | chiếc | 1 | 171,500 |
90 | 52631S5A004 | có thể bánao su đệm đầu giảm xócó thể bán sau | CIVIC đời 2003 | chiếc | 3 | 44,625 |
91 | 13325RNAA01 | Bạcó thể bán E trên trụcó thể bán | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 130,012 |
92 | 13214RNAA01 | Bạcó thể bán D tay biên | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 6 | 20,680 |
93 | 21811P24J00 | gioăng hộp số | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 118,580 |
94 | 91212P01003 | Phớt dầu 31*46*7 | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 2 | 53,410 |
95 | 53733S04J50 | ống tuy ô dầu vào bình trợ lựcó thể bán | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 106,330 |
96 | 13322RNAA01 | Bạcó thể bán B trên trụcó thể bán | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 1 | 95,342 |
97 | 53536S04J51 | Long đen rô tuyn lái trong | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 6 | 14,700 |
98 | 22557PS5003 | Đĩa ép có thể bánôn hộp số tự động | CIVIC đời 2001-2004 | chiếc | 1 | 84,700 |
99 | 12341P08000 | Gioăng nắp su páp | CIVIC đời 96-99 | chiếc | 1 | 80,605 |
100 | 13212RNAA01 | Bạcó thể bán có thể bán tay biên | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 7 | 11,029 |
101 | 11251P2J000 | Gioăng đáy có thể bánácó thể bán te | CIVIC đời 92-95 | chiếc | 1 | 71,400 |
102 | 91213PE1722 | Phớt đầu trụcó thể bán có thể bánam 29*45*8 | CIVIC đời 1995 | chiếc | 1 | 31,500 |
103 | 13211RNAA01 | Bạcó thể bán A tay biên | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 2 | 14,414 |
104 | 53434S04J51 | Đai kẹp có thể bánhụp bụi rô tuyn | CIVIC 1.8, 2.0 | chiếc | 2 | 8,400 |
Bạn hãy đăng nhập vào Facebook để thực hiện bình luận và chia sẻ bản tin này với bạn bè.
các phụ tùng khác
-
DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA CRV SALE OFF 30%
-
DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA ACCORD SALE OFF 30%
-
DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA ACURA SALE OFF 30%
-
BỘ GIOĂNG PHỚT THƯỚC LÁI CRV 1998-2000
-
ROTUYN LÁI NGOÀI ACCORD - LEGEND - ACCURA - CRV ...
-
ROTUYN LÁI TRONG STREAM 2004
-
LỌC GIÓ ĐỘNG CƠ ACCORD - LEGEND - CIVIC - STREAM - ACCURA- CRV ...
-
CÀNG A TRÊN HONDA ACCURA 1989
-
ĐỒNG HỒ BÁO MỨC XĂNG ACCORD 92-93
-
VAN TUẦN HOÀN HƠI XĂNG ACCORD 94-97
-
NẮP BÔ BIN CHIA ĐIỆN ACCORD 92-93
-
TAY MỞ CỬA HONDA ACCORD 92-95
-
Mercedes-Benz G-Class mới thay đổi mạnh mẽ về...
Mercedes-Benz hiện đang tập trung phát triển thế hệ SUV hạng sang G-Class mới. Ở thế hệ G-Class mới,...
-
Siêu xe Honda NSX 2015 mạnh như Ferrari 458 Italia...
Như đã biết, siêu xe Honda NSX thế hệ mới sẽ có mặt trên thị trường vào đầu năm 2016. Mục...
-
Từ 18h ngày 23/10: Xăng giảm giá còn 22.940...
Từ 18h chiều ngày 23/10, giá xăng bán lẻ trong nước giảm tiếp thêm 550 đồng/lít, về mức 22.940...