DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA ACCORD SALE OFF 30%
(06:17:55 | 19/08/2015)Phụ Tùng chính hãng Honda Vui lòng liên hệ bộ phận phụ tùng : Ms Bình : 094.300.8485 - 0989.320086
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Đời xe | ĐVT | SL | Giá sale off 30% |
1 | 28300PX4014 | Cụm van từ đúp ngoài | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 7 | 1,914,080 |
2 | 19010P8CA51 | Két tản nhiệt | ACCORD đời 1998 | chiếc | 1 | 12,130,930 |
3 | 13325PT0003 | Bạc ba ni ê E (pink) | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 70 | 142,100 |
4 | 28300PX4003 | Cụm van từ đúp ngoài | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 6 | 1,625,820 |
5 | 17040SV4A31 | Bơm xăng | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 4,646,180 |
6 | 72735SM4003 | Gioăng kính cửa sau phải | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 10 | 839,533 |
7 | 13324PT0003 | Bạc ba ni ê D | ACCORD đời 90-93 | chiếc | 61 | 135,111 |
8 | 13214PK1751 | Bạc tay biên D | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 64 | 126,834 |
9 | 51602SV4J23 | Giảm xóc trước trái | ACCORD đời 94-97 | bộ | 3 | 2,585,240 |
10 | 13214PH3004 | Bạc biên xanh | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 73 | 87,500 |
11 | 19010PT0013 | Két nước | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 5,971,000 |
12 | 52393SM4013 | Bạc cao su càng I trên sau | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 18 | 324,870 |
13 | 13216PH3004 | Bạc biên tím | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 28 | 204,000 |
14 | 42200SV4J51 | Bi moay ơ sau | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 3 | 1,800,750 |
15 | 31150PD2014 | IC máy phát 3 chân AC 90-93 | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 5 | 1,070,790 |
16 | 31150PD6024 | IC máy phát 4 chân AC 94-97 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 6 | 788,900 |
17 | 17040SV1A32 | Bơm xăng | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 4,646,180 |
18 | 13212PK1751 | Bạc biên B | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 35 | 122,990 |
19 | 13323PT0B01 | Bạc ba ni ê C (green) | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 21 | 203,000 |
20 | 30130P12006 | IC chia điện | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 1,867,390 |
21 | 42200S84C52 | Bi moay ơ sau | ACCORD đời 1998-2001 | chiếc | 2 | 1,800,750 |
22 | 30120P06005 | IC chia điện | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 1,758,120 |
23 | 11811PT0000 | gioăng ốp puly dưới | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 14 | 245,980 |
24 | 78120SV4A01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 3,274,180 |
25 | 17105PT0014 | Gioăng cổ hút chạy chế | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 21 | 151,410 |
26 | 91208PE9003 | Phớt hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 40 | 78,890 |
27 | 16010SM4K51 | Lọc xăng | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 5 | 612,850 |
28 | 42200S84C01 | Bi moay ơ sau | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 2 | 1,457,260 |
29 | 19045PT0004 | Nắp két nước | ACCORD đời 1995 | chiếc | 12 | 238,140 |
30 | 79710SM4A03 | Van nóng lạnh hai chiều | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 6 | 468,930 |
31 | 52390SM4043 | Càng I trên sau R | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 2 | 1,342,110 |
32 | 51605S84A07 | Giảm sóc trước phải | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 1 | 2,662,100 |
33 | 51606S84A03 | Giảm xóc trước trái | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 1 | 2,405,410 |
34 | 78130SM4013 | Đồng hồ báo xăng + nhiệt độ(sm004(2c), SMA12(2C) | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 4 | 578,592 |
35 | 53560S84A01 | Rô tuyn lái ngoài trái | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 4 | 577,325 |
36 | 06112PX4336 | Bộ gioăng hộp số AT | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 2,233,910 |
37 | 50800SV7A01 | Chân máy đầu két nước phải | ACCORD đời 1995 | chiếc | 1 | 2,206,400 |
38 | 52312SE0000 | ống lót thanh cân bằng sau 2 đầu | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 108 | 20,090 |
39 | 13325PT0B01 | Bạc ba ni ê E (pink) | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 30 | 71,050 |
40 | 53010S84A01 | Rô tuyn lái trong | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 4 | 510,580 |
41 | 53540S84A01 | Rô tuyn lái ngoài phải | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 3 | 653,170 |
42 | 16900S84G01 | Lọc xăng | ACCORD đời 1998 | chiếc | 4 | 464,800 |
43 | 11820PT0000 | ốp cu roa tổng | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 6 | 302,750 |
44 | 13011P13003 | Xéc măng 2.8 ly Cos 0 | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 5 | 357,700 |
45 | 45022SM2030 | Má phanh trước | ACCORD đời 92-93 | bộ | 1 | 1,783,600 |
46 | 53734SM4A02 | ống tuy ô hồi dầu thước lái | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 4 | 439,530 |
47 | 31127PD2014 | Đi ốt máy phát | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 862,400 |
48 | 53323SM4013 | Khớp nối trụ lái thước lái | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 2 | 853,580 |
49 | 13217PK1751 | Bạc biên G (red) | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 22 | 70,000 |
50 | 37773PT0004 | Cảm biến nhiệt | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 3 | 512,050 |
51 | 31127PT2013 | Đi ốt máy phát | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 2 | 765,800 |
52 | 44010SV1950 | Trục láp ngoài phải răng 28*32 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 1,509,200 |
53 | 36450PT1X01 | Van không tải | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 1,501,500 |
54 | 30103P08003 | Con quay chia điện) | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 5 | 292,530 |
55 | 80430SM4003 | Van hàn nhiệt | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 4 | 365,050 |
56 | 13217PH3004 | Bạc biên 0 | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 24 | 60,579 |
57 | 22551PX4003 | Đĩa ép hộp côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 11 | 130,696 |
58 | 51460S84A01 | Càng A trên trước trái | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 1 | 1,428,350 |
59 | 14721PT6A00 | Su páp xả | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 3 | 473,340 |
60 | 19527P08000 | ống nước F | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 16 | 88,690 |
61 | 17302PT0003 | ống thoát khí nóng lắp máy | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 2 | 695,310 |
62 | 16016PT1X00 | Vít gió chạy chế | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 26 | 53,199 |
63 | 14721PT3Y00 | Su páp xả | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 3 | 459,620 |
64 | 91303PT0004 | Phớt bơm dầu trợ lực | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 31 | 44,248 |
65 | 22545PX4701 | Đĩa côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 6 | 226,380 |
66 | 22558PX4003 | Đĩa ép côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 7 | 182,560 |
67 | 80430SV1A11 | Van hàn nhiệt | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 1,243,130 |
68 | 90215SB0003 | ốc tự hãm 12mm | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 39 | 31,500 |
69 | 52728SB2004 | ống lót giảm sóc sau | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 70 | 17,500 |
70 | 44732SM4A33 / E2 | Nắp chụp trục vành bánh xe (nhựa) | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 606,130 |
71 | 53713SM4F06 | ống tuy ô cao áp dầu trợ lực | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 1,192,100 |
72 | 52325S84A01 | Rô tuyn cân bằng sau trái (ngoài 1) | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 3 | 395,920 |
73 | 53890SM4J61 | Cao su che bụi thước lái | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 15 | 79,053 |
74 | 28320PX4004 | Lưới lọc van dầu hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 6 | 162,245 |
75 | 01466SL4010 | ống tuy ô phanh sau | ACCORD đời 1994 | chiếc | 3 | 318,010 |
76 | 22543PX4003 | Đĩa côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 14 | 67,200 |
77 | 13216PK1751 | Bạc biên F | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 13 | 70,000 |
78 | 30510PT2006 | Mô bin chia điện | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 910,000 |
79 | 46961SV4003 | ống tuy ô xi lanh côn dưới | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 8 | 112,875 |
80 | 51306SM4010 | Cao su thanh cân bằng trước | ACCORD đời 92-93 | Chiếc | 23 | 39,166 |
81 | 47560SV1951 | Dây phanh A phanh tay trái | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 875,000 |
82 | 44733SV4A10 | ốp la răng bánh xe -15 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 432,600 |
83 | 19504PT0000 | ống cao su đường khí vào | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 20 | 42,140 |
84 | 56483P02305 | Pu ly bơm trợ lực | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 417,970 |
85 | 22556PX4003 | Đĩa ép côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 7 | 114,100 |
86 | 22553PX4003 | Đĩa ép hộp côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 5 | 159,740 |
87 | 22557PX4003 | Đĩa ép côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 5 | 159,740 |
88 | 35350SE0A03 | Công tắc đèn dừng MT-AT | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 4 | 197,470 |
89 | 16720PT2003 | ống nhiên liệu vào | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 735,490 |
90 | 12251PT0J03 | Gioăng mặt máy | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 730,590 |
91 | 91207P0X003 | Phớt đầu quả bí 40*60*8 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 365,050 |
92 | 37760P00004 | Cảm biến nhiệt quạt | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 4 | 179,060 |
93 | 17910SP0A02 | Dây ga | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 355,740 |
94 | 17105P13014 | Gioăng cổ hút | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 13 | 53,900 |
95 | 79721SM4010 | ống nước van nóng lạnh vào | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 4 | 169,400 |
96 | 52360SV4000 | Càng ngang tay dài BL | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 3 | 223,767 |
97 | 90304SA5013 | ốc vành bánh xe | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 13 | 50,658 |
98 | 16720P0AA02 | ống nhiên liệu vào | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 651,700 |
99 | 53703SM4050 | ống tuy ô cảm biến dầu hồi | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 6 | 108,500 |
100 | 53732SM4050 | ống làm mát dầu | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 6 | 107,100 |
101 | 25420PX3701 | Lọc dầu sơ cấp AT | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 616,910 |
102 | 32702P0BA00 | Dây đánh lửa số 2 | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 2 | 306,250 |
103 | 51722S84A01 | Cao su tăm pông giảm sóc trước | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 4 | 151,410 |
104 | 91206PC8005 | Phớt dầu 40*76*9 | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 6 | 100,042 |
105 | 91206PC9005(PC8) | Phớt dầu 40*76*9 | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 5 | 120,050 |
106 | 53720SM4A07 | ống tuy ô dầu hồi | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 6 | 97,883 |
107 | 18212SB2961 | Đệm cổ ống xả | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 10 | 54,978 |
108 | 43153SM4A01 | Guốc phanh sau | ACCORD đời 92-93 | bộ | 2 | 273,000 |
109 | 17220R70A00 | Lọc gió động cơ | ACCORD đời 2008 | chiếc | 1 | 545,300 |
110 | 14711PT0000 | Su páp hút | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 2 | 271,950 |
111 | 91306PJ4000 | Vòng đệm chữ O 6.8*1.9 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 38 | 14,313 |
112 | 31101PV1A01 | Ruột máy phát | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 529,200 |
113 | 21811P0W000 | gioăng hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 262,640 |
114 | 32723P0JA00 | Dây cao áp | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 2 | 261,660 |
115 | 37800SM4A03 | Biến trở báo nhiên liệu | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 521,500 |
116 | 91316PT6003 | Gioăng cao su cổ lọc dầu | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 48 | 10,004 |
117 | 19020P8CA01 | Cánh quạt làm mát két nước | ACCORD đời 1998 | chiếc | 1 | 479,710 |
118 | 19020PT0305 | Cánh quạt làm mát két nước | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 479,220 |
119 | 90002P0A000 | Bu lông mặt máy | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 16 | 29,890 |
120 | 16760SA5951 | Rơ le ngắt nhiên liệu chạy chế | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 2 | 237,300 |
121 | 56483PV0000 | Puly bơm dầu trợ lực lái | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 3 | 157,733 |
122 | 50814SF1010 | Chân máy đầu két nước | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 464,030 |
123 | 17220PAAA00 | Lọc gió động cơ | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 1 | 445,200 |
124 | 90320SF1000 | Ê cu rô tuyn lái ngoài | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 26 | 16,852 |
125 | 51728SB0004 | Bạc lót giảm sóc sau | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 20 | 21,000 |
126 | 72410SM4003 | Nẹp chân kính cửa trước phải | ACCORD đời 1992 | chiếc | 1 | 419,650 |
127 | 13213463003 | ốc tay biên | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 16 | 25,270 |
128 | 30132PT2006 | Gioăng nắp chia điện | ACCORD đời 92-97 | Chiếc | 8 | 49,980 |
129 | 13014P11800 | Bạc căn dọc trục cơ | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 1 | 395,430 |
130 | 17910S87A02 | Dây ga | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 1 | 393,960 |
131 | 90002PT0000 | Bu lông bắt pu ly cam | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 30 | 12,600 |
132 | 91102PY5008 | Vòng bi hộp số 28*62*16 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 368,970 |
133 | 53534ST0013 | Chụp bụi thước lái | ACCORD đời 1998 | chiếc | 5 | 70,000 |
134 | 91344PC9004 | Gioăng cao su hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 22 | 15,800 |
135 | 19528P08000 | ống nước hệ thống máy | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 8 | 43,427 |
136 | 91349R40A01 | Phớt bơm trợ lực | ACCORD đời 2008 | chiếc | 4 | 86,296 |
137 | 11251PC6010 | Gioăng đáy các te | ACCORD đời 1987 | chiếc | 1 | 334,670 |
138 | 37240PT0023 | Cảm biến áp xuất dầu máy | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 1 | 324,625 |
139 | 06532SR3A51 | Bộ gioăng phớt thước lái B | ACCORD đời 2004 | bộ | 1 | 319,200 |
140 | 90012PT0000 | Bu lông mặt máy | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 13 | 24,231 |
141 | 17910SM4G02 | Dây ga | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 309,190 |
142 | 17910SM4G83 | Dây ga | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 309,190 |
143 | 52315SJ4000 | Cao su thanh cân bằng | ACCORD đời 92-93 | Chiếc | 7 | 43,680 |
144 | 46973SD4003 | Nắp cốc lọc dầu tổng côn | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 2 | 151,410 |
145 | 13215PH3004 | Bạc biên vàng dầy | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 4 | 74,667 |
146 | 19528PM5A00 | ống nước hệ thống máy | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 17 | 17,253 |
147 | 51352SV4003 | Thanh giằng dọc trước | ACCORD đời 94-97 | Chiếc | 1 | 289,590 |
148 | 19507P0A000 | ống tuy ô hệ thống máy | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 7 | 41,160 |
149 | 18115P13003 | Gioăng cổ xả | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 3 | 95,550 |
150 | 90201SK7000 | ốc có mũ 10mm | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 6 | 47,040 |
151 | 30102PT2026 | Nắp bộ chia điện | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 281,750 |
152 | 30102PD2016 | Nắp chia điện | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 281,400 |
153 | 53534S87A01 | Chụp bụi thước lái | ACCORD đời 1998 | chiếc | 4 | 70,000 |
154 | 43352SM4003 | ốc xả heo phanh | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 18 | 15,400 |
155 | 16093PT1000 | Tấm đệm chế hoà khí | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 4 | 69,090 |
156 | 13205689004 | Ê cu tay biên | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 16 | 16,800 |
157 | 91206PL3A01 | Phớt dầu 35*62*8 | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 4 | 66,518 |
158 | 14711P0BA00 | Su páp hút | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 266,070 |
159 | 79722SV4000 | ống nước van nóng lạnh vào B | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 3 | 86,240 |
160 | 90305P0A003 | ốc mặt máy | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 10 | 25,480 |
161 | 19526PX9A00 | ống nước cao su hệ thống máy | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 12 | 21,000 |
162 | 22544P0Z003 | Đĩa côn hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 124,950 |
163 | 90305PT0000 | ốc mặt máy | ACCORD đời 90-93 | chiếc | 11 | 22,540 |
164 | 52306S84A01 | Cao su thanh cân bằng sau | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 5 | 47,530 |
165 | 01466SW3000 | ống tuy ô phanh sau | ACCORD đời 95-97 | chiếc | 1 | 231,770 |
166 | 90013PT0000 | Bu lông mặt máy | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 22 | 10,500 |
167 | 11830PT0000 | ốp trong pu ly cam | ACCORD đời 90-92 | chiếc | 3 | 77,000 |
168 | 46662SM4003 | Nắp dầu tổng phanh Accord | ACCORD đời 92-93 | Chiếc | 3 | 77,000 |
169 | 52387SE0023 | Bu lông bắt càng ngang sau | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 5 | 45,500 |
170 | 53733SM4000 | ống tuy ô làm mát dầu trợ lực | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 4 | 56,350 |
171 | 34906ST5003 | Bóng đèn chân dẹt 2 tóc | ACCORD đời 92-94 | chiếc | 6 | 37,508 |
172 | 52306TA0A02 | Cao su cân bằng sau | ACCORD đời 2008 | chiếc | 2 | 112,000 |
173 | 17910SP0E02 | Dây ga | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 222,600 |
174 | 91316PF4003 | Vòng đệm chữ O, 31*1,7 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 12 | 18,375 |
175 | 75701TA0000 | Lô gô chữ H sau xe | ACCORD đời 2008 | chiếc | 1 | 214,130 |
176 | 45227SM4003 | Gim kẹp má phanh trước | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 8 | 26,600 |
177 | 30103PM3025 | Đầu con quay chia điện | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 210,700 |
178 | 43218SD2931 | Cúp ben cao su phanh | ACCORD đời 90-93 | chiếc | 20 | 10,500 |
179 | 91316PR9003 | Phớt O,33*1.9 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 15 | 14,000 |
180 | 53535SB3010 | Long đen rô tuyn lái trong | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 15 | 13,965 |
181 | 38254SV5003 | Nắp hộp cầu chì tổng xuất Mỹ | ACCORD đời 1995 | chiếc | 1 | 203,000 |
182 | 52306SDAA01 | Cao su cân bằng sau | ACCORD đời 2004 | chiếc | 4 | 49,980 |
183 | 91348R40A01 | Vòng xin bơm dầu trợ lực 57.2*1 | ACCORD đời 2008 | chiếc | 4 | 44,240 |
184 | 52631SV7004 | Cao su đệm đầu giảm xóc sau | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 83,300 |
185 | 22554PX4003 | Đĩa ép hộp côn hộp số tự động | ACCORD đời 1998 | chiếc | 2 | 79,870 |
186 | 30132PT0005 | Gioăng nắp chia điện | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 3 | 52,920 |
187 | 91207PR9003 | Phớt dầu 46*70*8 | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 2 | 78,624 |
188 | 46669SE3003 | gioăng xi lanh tổng phanh | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 2 | 76,440 |
189 | 46972SD4003 | Bình chứa dầu côn | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 1 | 152,600 |
190 | 46961SM4910 | ống tuy ô tổng côn | ACCORD đời 1992 | chiếc | 1 | 150,500 |
191 | 91206689005 | Phớt hộp số | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 3 | 49,700 |
192 | 79725SM4910 | ống nước van nóng lạnh | ACCORD đời 92-93 | Chiếc | 2 | 65,800 |
193 | 91304PA6003 | Phớt O 7.8*1.9 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 17 | 7,720 |
194 | 19522PT2000 | ống nước | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 4 | 31,850 |
195 | 91302PS5003 | Vòng sin cao su hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 11 | 10,070 |
196 | 91215PL3005 | Phớt trục chuyển số | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 1 | 109,200 |
197 | 91351S10A00 | Vòng sin hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 10 | 10,913 |
198 | 27750PL5J01 | Lọc dầu thứ cấp | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 53,900 |
199 | 22674P0Z003 | Đĩa côn h/s tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 107,100 |
200 | 22537PX4003 | Lò xo đĩa côn | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 106,330 |
201 | 15142PE0000 | Phớt O 4.8*1.9 | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 31 | 3,387 |
202 | 46164632000 | Phao tổng côn | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 2 | 51,940 |
203 | 91303PF4004 | Phớt 110*2.2 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 3 | 33,833 |
204 | 53733TA0A01 | ống tuy ô dầu vào bình | ACCORD đời 2008 | chiếc | 1 | 100,100 |
205 | 91346R40A01 | Vòng xin bơm dầu trợ lực | ACCORD đời 2008 | chiếc | 4 | 22,587 |
206 | 19514PT2000 | ống nước hệ thống máy | ACCORD đời 90-97 | Chiếc | 2 | 43,120 |
207 | 53731TA0A00 | ống tuy ô dầu trợ lực vào bình | ACCORD đời 2008 | chiếc | 1 | 86,100 |
208 | 91310PA9004 | Vòng sin cao su hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 12 | 7,000 |
209 | 91345R70A11 | Vòng xin bơm dầu trợ lực 14.8*1.9 | ACCORD đời 2008 | chiếc | 3 | 24,850 |
210 | 91303P0Z003 | Vòng đệm chữ O 45.1*2.2 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 36,050 |
211 | 91301PC9003 | Phớt O , 7.7 *2.3 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 5 | 14,000 |
212 | 91360SD4951 | Vòng sin thước lái | ACCORD đời 1992 | chiếc | 2 | 29,400 |
213 | 51306S84A01 | Cao su thanh cân bằng trước | ACCORD đời 1998-2000 | chiếc | 1 | 58,800 |
214 | 22814PA9023 | Vòng sin hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 28,000 |
215 | 91302P7WA00 | Vòng đệm chữ O 9.6*1.9 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 5 | 11,025 |
216 | 91356SD4953 | Vòng xin thước lái | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 2 | 27,195 |
217 | 91301PJ7000 | Vòng xin hốp số AT | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 7 | 7,000 |
218 | 46660SM4013 | Cốc đựng dầu tổng phanh | ACCORD đời 90-93 | chiếc | 1 | 48,300 |
219 | 51306SV7005 | Cao su thanh cân bằng trước V6 | ACCORD đời 1995 | chiếc | 2 | 21,000 |
220 | 91303PH1004 | Gioăng bơm dầu trợ lực | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 4 | 10,337 |
221 | 91202PWT003 | Vòng xin bơm dầu trợ lực 35*78 | ACCORD đời 2008 | chiếc | 1 | 41,300 |
222 | 90007PT0000 | Bu lông mặt máy | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 5 | 7,280 |
223 | 90003PT0000 | Bu lông mặt máy | ACCORD đời 92-97 | chiếc | 5 | 7,000 |
224 | 91207PH8005 | Phớt hộp số | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 1 | 32,200 |
225 | 91207PG4005 | Phớt trục sơ cấp hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 31,500 |
226 | 53672ST000 | Vòng xin thước lái | ACCORD đời 1992 | chiếc | 4 | 7,000 |
227 | 91318PA9003 | Vòng sin hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 27,860 |
228 | 91309PH7000 | Vòng sin cao su hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 4 | 6,300 |
229 | 91302PN6004 | Vòng sin cao su hộp số | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 5 | 5,000 |
230 | 90203P0Z000 | Ê cu 24 mm h/s tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 24,010 |
231 | 91314PW4003 | Vòng đệm chữ O 11*1.9 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 2 | 10,500 |
232 | 91207P4V004 | Phớt hộp số 19*35*7 | ACCORD đời 90-97 | chiếc | 2 | 8,750 |
233 | 91301P6H003 | Vòng đệm chữ O 7.6*1.9 | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 4 | 3,828 |
234 | 53660SA5952 | Vòng xin thước lái | ACCORD đời 1992 | chiếc | 2 | 7,000 |
235 | 18212671003 | Đệm goăng ống xả | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 10,500 |
236 | 91326PL5003 | Vòng sin cao su hộp số | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 1 | 7,700 |
237 | 91305P0Z003 | Vòng xin hộp số AT | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 7,000 |
238 | 91364SM4J61 | Vòng xin thước lái | ACCORD đời 1992 | chiếc | 1 | 7,000 |
239 | 91387SF1J62 | Gioăng thước lái | ACCORD đời 92-93 | chiếc | 3 | 2,333 |
240 | 9621106000 | Bi mơ van dầu hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 8 | 700 |
241 | 9621107000 | Bi mở van dầu hộp số tự động | ACCORD đời 94-97 | chiếc | 1 | 700 |
Bạn hãy đăng nhập vào Facebook để thực hiện bình luận và chia sẻ bản tin này với bạn bè.
các phụ tùng khác
-
DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA CRV SALE OFF 30%
-
DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA CIVIC SALE OFF 30%
-
DANH MỤC PHỤ TÙNG HONDA ACURA SALE OFF 30%
-
BỘ GIOĂNG PHỚT THƯỚC LÁI CRV 1998-2000
-
ROTUYN LÁI NGOÀI ACCORD - LEGEND - ACCURA - CRV ...
-
ROTUYN LÁI TRONG STREAM 2004
-
LỌC GIÓ ĐỘNG CƠ ACCORD - LEGEND - CIVIC - STREAM - ACCURA- CRV ...
-
CÀNG A TRÊN HONDA ACCURA 1989
-
ĐỒNG HỒ BÁO MỨC XĂNG ACCORD 92-93
-
VAN TUẦN HOÀN HƠI XĂNG ACCORD 94-97
-
NẮP BÔ BIN CHIA ĐIỆN ACCORD 92-93
-
TAY MỞ CỬA HONDA ACCORD 92-95
-
Mercedes-Benz G-Class mới thay đổi mạnh mẽ về...
Mercedes-Benz hiện đang tập trung phát triển thế hệ SUV hạng sang G-Class mới. Ở thế hệ G-Class mới,...
-
Siêu xe Honda NSX 2015 mạnh như Ferrari 458 Italia...
Như đã biết, siêu xe Honda NSX thế hệ mới sẽ có mặt trên thị trường vào đầu năm 2016. Mục...
-
Từ 18h ngày 23/10: Xăng giảm giá còn 22.940...
Từ 18h chiều ngày 23/10, giá xăng bán lẻ trong nước giảm tiếp thêm 550 đồng/lít, về mức 22.940...